Có 2 kết quả:
栈山航海 zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ • 棧山航海 zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ
zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a long and hard journey (idiom)
Bình luận 0
zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a long and hard journey (idiom)
Bình luận 0