Có 2 kết quả:

栈山航海 zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ棧山航海 zhàn shān háng hǎi ㄓㄢˋ ㄕㄢ ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a long and hard journey (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have a long and hard journey (idiom)

Bình luận 0